📚 thể loại: ĐỊA ĐIỂM LIÊN QUAN ĐẾN SINH HOẠT ĂN MẶC
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 3
•
세탁소
(洗濯所)
:
돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.
•
미용실
(美容室)
:
머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc.
•
미장원
(美粧院)
:
머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)